Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Doãn Duy
Mã sinh viên: 1231190177
Lớp: CĐ CĐ 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 5 5.9 C 5.9 (C) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 8 8 B 8 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 06/02/2012 05/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/02/2012 11/03/2012
11 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
12 Thủy lực đại cương 4 5 D 5 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 07/02/2012 28/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 I C 6.8 (C) 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8 B 8 (B) 14/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy I (I)
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Thiết bị cơ khí I (I)
20 Trang bị điện I (I)
21 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** (I) 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 I (I)
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 I (I)
25 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 I (I)
26 Thực tập sửa chữa 0 F (I)
27 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 0 F (I)
28 Công nghệ CNC I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo