Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cù Văn Phúc
Mã sinh viên: 1231190185
Lớp: CĐ CĐ 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/10/2011 21/10/2011
2 Sức bền vật liệu 6 6.2 I C 6.2 (C) 18/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 03/10/2011 21/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Hóa học 1 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 17/09/2011 17/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 8 7 B 7 (B) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 7 7 B 7 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 03/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 2 7 3.4 6.8 F C 6.8 (C) 09/02/2012 08/03/2012
11 Thực tập cắt gọt 7 B 7 (B)
12 Thủy lực đại cương 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 16/02/2012 12/03/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 6 4.7 D 4.7 (D) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 20/02/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2012
16 CADD 6 6.4 C 6.4 (C) 25/09/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/09/2012 17/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Thiết bị cơ khí 0 6 3 7 F B 7 (B) 24/09/2012 17/10/2012
20 Trang bị điện 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 17/09/2012 18/10/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 24/09/2012 21/10/2012
22 Tiếng anh 4 ** 7 ** 6.6 ** C 6.6 (C) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 ** 6 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 27/09/2012 21/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 3 4 D 4 (D) 20/02/2013
25 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 ** 2.3 ** F ** ** 22/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
27 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
28 Công nghệ CNC 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 31/01/2013 20/03/2013
29 Công nghệ bảo trì 4 4.8 D 4.8 (D) 07/02/2013
30 Thực tập CNC 5.7 C 5.7 (C)
31 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2014
32 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
33 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 09/06/2013
34 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 6 C 6 (C) 12/06/2013
35 Máy nâng chuyển 4 4.8 D 4.8 (D) 08/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
37 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 06/06/2013
38 Vật lý 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 04/09/2012 02/10/2012
39 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2012
40 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 12/09/2012
41 Vật lý 1 ** ** ** (I) 29/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tiếng anh 3 I (I)
43 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo