Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Huy
Mã sinh viên: 1231190206
Lớp: CĐ CĐ 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 03/10/2011 09/11/2011 ĐPK
2 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 3 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 4.7 D 4.7 (D) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 7 7 B 7 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 03/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.7 D 4.7 (D) 15/02/2012 ĐPK
11 Thực tập cắt gọt 8.5 A 8.5 (A)
12 Thủy lực đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 7 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 20/02/2012
15 Tiếng anh 3 3 4.1 D 4.1 (D) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 14/02/2012
17 CADD 6 6.7 C 6.7 (C) 25/09/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 13/09/2012 17/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
20 Thiết bị cơ khí 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2012 19/12/2012 ĐPK
21 Trang bị điện 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 17/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2012 21/10/2012
23 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 18/10/2012 ĐPK
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 ** 7 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 27/09/2012 21/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2013 ĐPK
26 Thực tập sửa chữa 8.8 A 8.8 (A)
27 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
28 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 31/01/2013
29 Công nghệ bảo trì 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 07/02/2013 18/03/2013
30 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
31 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8.2 B 8.2 (B) 12/06/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 6 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2013
33 Máy nâng chuyển 6 6.5 C 6.5 (C) 08/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
35 Vật liệu học 6 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2012
36 Vật lý 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 07/09/2012 02/10/2012
37 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2012
38 Hình họa (Cơ khí) 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 13/09/2012 03/10/2012
39 Toán ứng dụng 2 ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 30/03/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tiếng anh 1 3 4 D 4 (D) 06/04/2012
41 Nguyên lý máy 7 7 B 7 (B) 04/04/2012
42 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 16/04/2013 ĐPK
43 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo