Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Bằng
Mã sinh viên: 1231190207
Lớp: CĐ CĐ 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 2 1 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 03/10/2011 21/10/2011
2 Sức bền vật liệu 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 09/10/2011 18/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 9 3.1 8.4 F B 8.4 (B) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 3 4.3 D 4.3 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 4 4.5 D 4.5 (D) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 7 7 B 7 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 09/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 7.5 B 7.5 (B)
12 Thủy lực đại cương 2 4 D 4 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 1.6 4.9 F D 4.9 (D) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 20/02/2012
15 Tiếng anh 3 ** 5 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2012
17 CADD 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 25/09/2012 16/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/09/2012 17/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí 0 1 2.6 3.2 F F 3.2 (F) 24/09/2012 17/10/2012
21 Trang bị điện 7 7 B 7 (B) 17/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 24/09/2012 21/10/2012
23 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 8.2 B 8.2 (B) 27/09/2012
25 Thiết bị cơ khí 5 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2013
26 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
27 Hình họa (Cơ khí) 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
28 Vật lý 1 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2011 10/10/2011
29 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 5.2 D 5.2 (D) 20/02/2013
30 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 5 5.9 C 5.9 (C) 22/02/2013
31 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
32 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
33 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 31/01/2013
34 Công nghệ bảo trì 7 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2013
35 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
36 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.7 B 7.7 (B) 12/06/2013
37 Máy nâng chuyển 6 6.2 C 6.2 (C) 08/06/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
39 Tiếng anh 3 3 4.5 D 4.5 (D) 12/09/2012
40 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 06/04/2012
41 Nguyên lý máy 0 ** 2 ** F ** ** 30/03/2013 12/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Nguyên lý máy 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 18/09/2013 01/10/2013 ĐPK
43 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
44 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo