Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Văn Ân
Mã sinh viên: 1231190226
Lớp: CĐ CĐ 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 08/10/2011
2 Nguyên lý máy 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 03/10/2011 21/10/2011
3 Sức bền vật liệu 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 09/10/2011 18/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.6 C 5.6 (C) 03/10/2011
5 Hóa học 1 0 3 0.7 2.7 F F 2.7 (F) 17/09/2011 17/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 09/10/2011 19/10/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 06/10/2011
8 Thực tập nguội CB 7 7 B 7 (B) 25/10/2011
9 Chi tiết máy 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 03/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 8.5 A 8.5 (A)
12 Thủy lực đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 4 4.7 D D 4.7 (D) 20/02/2012 14/03/2012
15 Tiếng anh 3 3 5 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 08/02/2012 06/04/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
17 CADD 4 3.9 I F 3.9 (F) 16/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 13/09/2012 17/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2012 17/10/2012
21 Trang bị điện 5 6 C 6 (C) 17/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2012 21/10/2012
23 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 18/10/2012 ĐPK
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 ** 5 ** 5 ** D 5 (D) 27/09/2012 21/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Hình họa (Cơ khí) 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 17/09/2011 10/10/2011
26 Vật lý 1 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2011 10/10/2011
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 8 7.9 B 7.9 (B) 22/02/2013
28 Thực tập sửa chữa 8 B 8 (B)
29 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
30 Công nghệ CNC 6 6.8 C 6.8 (C) 31/01/2013
31 Công nghệ bảo trì 5 5.5 C 5.5 (C) 07/02/2013
32 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
33 Công nghệ CAD/CAM 2 4 D 4 (D) 07/06/2013
34 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 6 C 6 (C) 12/06/2013
35 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 6 6.5 C 6.5 (C) 07/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
37 Hóa học 1 3 5 D 5 (D) 06/09/2012
38 Nguyên lý máy 7 7.6 B 7.6 (B) 28/08/2012
39 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 24/03/2014 07/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Đồ án chi tiết máy 6.5 C 6.5 (C)
41 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
42 CADD 6 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2013
43 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo