Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Quang Tuyền
Mã sinh viên: 1231190234
Lớp: CĐ CĐ 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 03/10/2011 21/10/2011
2 Sức bền vật liệu 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 09/10/2011 18/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 03/10/2011 04/11/2011 ĐPK
4 Hóa học 1 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 17/09/2011 17/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 09/10/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 6 6 C 6 (C) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 3 4 D 4 (D) 08/10/2011
9 Hình họa ** ** ** ** 27/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Chi tiết máy 7 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2012
12 Thực tập cắt gọt 7 B 7 (B)
13 Thủy lực đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 16/02/2012
14 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** 07/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 20/02/2012 14/03/2012
16 Tiếng anh 3 ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 14/02/2012 05/03/2012
18 CADD 3 4.1 I D 4.1 (D) 16/10/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/09/2012 17/10/2012
20 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
21 Thiết bị cơ khí 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 24/09/2012 17/10/2012
22 Trang bị điện ** ** ** ** 17/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2012
24 Tiếng anh 4 4 4.9 I D 4.9 (D) 22/10/2012
25 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 ** 6 ** 5.4 ** D 5.4 (D) 27/09/2012 21/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5 5.3 D 5.3 (D) 20/02/2013
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 5 5.4 D 5.4 (D) 22/02/2013
28 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
29 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
30 Công nghệ CNC 0 2 1.6 2.9 F F 2.9 (F) 31/01/2013 20/03/2013
31 Công nghệ bảo trì 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 07/02/2013 18/03/2013
32 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
33 Công nghệ CAD/CAM I (I)
34 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
35 Công nghệ CNC 4 4.7 D 4.7 (D) 09/06/2013
36 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 ** 0 ** F ** ** 12/06/2013 20/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Máy nâng chuyển 5 5.5 C 5.5 (C) 08/06/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
39 Kỹ thuật điện-điện tử 0 ** 1 ** F ** ** 11/06/2013 25/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Hình họa (Cơ khí) ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 13/09/2012 03/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Hóa học 1 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 22/03/2013 05/04/2013
43 Vật liệu học 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 01/04/2013 17/04/2013
44 Hóa học 1 ** ** ** (I) 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
46 Kỹ thuật điện tử ** ** ** ** 16/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** (I) 15/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Trang bị điện 2 7 3.4 6.8 F C 6.8 (C) 01/04/2013 12/04/2013
49 Công nghệ CAD/CAM I (I)
50 Tiếng Anh 2 I (I)
51 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 16/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo