Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huy Hoàng
Mã sinh viên: 1231190274
Lớp: CĐ CĐ 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực tập nguội CB 9.7 9.7 A 9.7 (A) 25/10/2011
2 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2011
3 Nguyên lý máy 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 03/10/2011 21/10/2011
4 Sức bền vật liệu 0 3 3 5 F D 5 (D) 08/10/2011 19/10/2011
5 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 6 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 04/10/2011 21/10/2011
6 Hóa học 1 3 4.2 D 4.2 (D) 17/09/2011
7 Toán ứng dụng 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 09/10/2011 19/10/2011
8 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 06/10/2011 20/10/2011
9 Chi tiết máy 3 4.1 D 4.1 (D) 06/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 10/02/2012 13/03/2012
11 Thực tập cắt gọt 7.7 B 7.7 (B)
12 Thủy lực đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 I (I)
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 14/02/2012 05/03/2012
17 CADD 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 02/10/2012 23/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 14/09/2012 17/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí ** 1 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 24/09/2012 17/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Trang bị điện I (I)
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 3 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 24/09/2012 21/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 ** 8 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 27/09/2012 21/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
26 Hình họa (Cơ khí) 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 17/09/2011 10/10/2011
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 4 4.1 D 4.1 (D) 22/02/2013
28 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
29 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
30 Công nghệ CNC 1 2 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 31/01/2013 20/03/2013
31 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 12/06/2013
32 Máy nâng chuyển 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 08/06/2013 21/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
34 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 12/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
36 CADD ** ** ** (I) 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo