Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Thảo
Mã sinh viên: 1231190283
Lớp: CĐ CĐ 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 03/10/2011 21/10/2011
2 Sức bền vật liệu 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 08/10/2011 19/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 04/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 17/09/2011 17/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 2 2.5 3.9 F F 3.9 (F) 06/10/2011 20/10/2011
7 Thực tập nguội CB 9 9 A 9 (A) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 08/10/2011
9 Giáo dục thể chất 1 8 8.2 B 8.2 (B) 21/09/2016
10 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
12 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
13 Thủy lực đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 16/02/2012
14 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 07/02/2012 11/03/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 18/02/2012
16 Tiếng anh 3 4 4.3 D 4.3 (D) 08/02/2012
17 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 14/02/2012 05/03/2012
18 Công nghệ chế tạo máy ** ** ** (I) 14/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí I (I)
21 Trang bị điện I (I)
22 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 ** ** ** ** ** ** ** 27/09/2012 21/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Pháp luật đại cương 2.5 4.2 D 4.2 (D) 23/07/2016
24 Thực hành Sửa chữa 9 A 9 (A)
25 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.5 A 8.5 (A) 03/08/2016
26 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2016
27 Công nghệ bảo trì 7 7.2 B 7.2 (B) 03/08/2016
28 Máy cắt 4 5 D 5 (D) 30/07/2016
29 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
30 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
31 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
32 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2017
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.3 D 4.3 (D) 07/02/2017
34 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2017
35 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2017
36 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2017
37 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 6 C 6 (C)
38 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
39 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 7.2 B 7.2 (B) 15/05/2017
40 Nguyên lý máy 3 4.9 D 4.9 (D) 16/03/2016
41 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.7 D 4.7 (D) 17/03/2016
42 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2016
43 Phương pháp tính 7.5 7 KH 7 (KH) 21/03/2016
44 CAD 8.5 8 G 8 (G) 28/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo