Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Luân
Mã sinh viên: 1231190308
Lớp: CĐ CĐ 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực tập nguội CB 9 9 A 9 (A) 25/10/2011
2 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2011
3 Nguyên lý máy 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 03/10/2011 21/10/2011
4 Sức bền vật liệu 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 08/10/2011 19/10/2011
5 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 3.1 5.7 F C 5.7 (C) 04/10/2011 21/10/2011
6 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2011
7 Toán ứng dụng 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 09/10/2011 19/10/2011
8 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 7 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 06/10/2011 20/10/2011
9 Chi tiết máy 3 4.7 D 4.7 (D) 06/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 10/02/2012 13/03/2012
11 Thực tập cắt gọt 7.7 B 7.7 (B)
12 Thủy lực đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 3 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 9 3 9 F A 9 (A) 14/02/2012 05/03/2012
17 CADD 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 02/10/2012 23/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 14/09/2012 17/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
20 Thiết bị cơ khí 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 24/09/2012 17/10/2012
21 Trang bị điện 5 6.1 C 6.1 (C) 17/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 1.2 3.8 F F 3.8 (F) 24/09/2012 21/10/2012
23 Tiếng anh 4 2 7 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 03/10/2012 22/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/09/2012 21/10/2012
25 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 22/09/2014 10/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thiết bị cơ khí I (I)
27 Hình họa (Cơ khí) 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 17/09/2011 10/10/2011
28 Công nghệ bảo trì 5 5.8 C 5.8 (C) 23/01/2014
29 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5 5.3 D 5.3 (D) 17/02/2014
30 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 20/02/2013 20/03/2013
31 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 5 5.6 C 5.6 (C) 22/02/2013
32 Thực tập sửa chữa 8.8 A 8.8 (A)
33 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 6 C 6 (C)
34 Công nghệ CNC 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 31/01/2013 20/03/2013
35 Công nghệ bảo trì 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 07/02/2013 18/03/2013
36 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
37 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 12/06/2013
38 Máy nâng chuyển 5 5.8 C 5.8 (C) 08/06/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
40 Nguyên lý máy 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 04/04/2012 23/04/2012
41 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 03/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo