Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Trưởng
Mã sinh viên: 1231190326
Lớp: CĐ CĐ 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 03/10/2011 21/10/2011
2 Sức bền vật liệu 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 08/10/2011 19/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 04/10/2011 04/11/2011 ĐPK
4 Hóa học 1 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 17/09/2011 17/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 3 4 D 4 (D) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 06/10/2011 20/10/2011
7 Thực tập nguội CB 9 9 A 9 (A) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 1 7 3 7 F B 7 (B) 10/02/2012 13/03/2012
11 Thực tập cắt gọt 8.3 B 8.3 (B)
12 Thủy lực đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 0.7 2 F F 2 (F) 18/02/2012 14/03/2012
15 Tiếng anh 3 2 6 4.5 7.1 D B 7.1 (B) 23/02/2012 06/04/2012 ĐPK
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản ** 8 ** 8.5 ** A 8.5 (A) 14/02/2012 05/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 CADD 4 4.8 D 4.8 (D) 02/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 08/10/2012 30/11/2012 ĐPK
19 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
20 Thiết bị cơ khí 5 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2012
21 Trang bị điện 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2012 21/10/2012
23 Tiếng anh 4 0 6 3 7 F B 7 (B) 03/10/2012 22/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 27/09/2012 21/10/2012
25 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 4 5 D 5 (D) 22/02/2013
26 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
27 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
28 Công nghệ CNC 0 2 1.9 3.2 F F 3.2 (F) 31/01/2013 20/03/2013
29 Công nghệ bảo trì 7 7 B 7 (B) 07/02/2013
30 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 20/02/2013 20/03/2013
32 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2014
33 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 ** ** ** (I) 17/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Công nghệ CNC ** ** ** ** 11/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Công nghệ CAD/CAM 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 07/06/2013 24/06/2013
36 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.5 B 7.5 (B) 12/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/09/2012 30/09/2012
39 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.1 B 8.1 (B) 17/09/2012
40 Truyền động điện tự động ** ** ** (I) 30/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 PLC I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo