Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Thanh
Mã sinh viên: 1231190330
Lớp: CĐ CĐ 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 03/10/2011 21/10/2011
2 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.4 D 5.4 (D) 04/10/2011
4 Hóa học 1 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 17/09/2011 17/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 4 5.2 D 5.2 (D) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 5 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 06/10/2011 28/10/2011 ĐPK
7 Thực tập nguội CB 9 9 A 9 (A) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 6 6.6 C 6.6 (C) 06/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.6 C 6.6 (C) 10/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 7.7 B 7.7 (B)
12 Thủy lực đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 2 4 4.3 5.7 D C 5.7 (C) 23/02/2012 06/04/2012 ĐPK
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 9 3 9 F A 9 (A) 14/02/2012 05/03/2012
17 CADD 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 02/10/2012 23/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 14/09/2012 17/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
20 Thiết bị cơ khí 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 24/09/2012 17/10/2012
21 Trang bị điện 6 6.9 C 6.9 (C) 03/10/2012 ĐPK
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 21/10/2012
23 Tiếng anh 4 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 03/10/2012 22/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/09/2012 21/10/2012
25 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 8 7.8 B 7.8 (B) 22/02/2013
26 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
27 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 6 C 6 (C)
28 Công nghệ CNC 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 31/01/2013 20/03/2013
29 Công nghệ bảo trì 8 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2013
30 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 7 7.7 B 7.7 (B) 20/02/2013
32 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 12/06/2013
33 Trang bị điện 9 9 A 9 (A) 07/06/2013
34 Máy nâng chuyển 5 6.3 C 6.3 (C) 08/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
36 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.4 C 6.4 (C) 06/09/2012
37 Nguyên lý máy 6 6.9 C 6.9 (C) 28/08/2012
38 Toán ứng dụng 2 0 6 3 7 F B 7 (B) 30/03/2012 13/04/2012
39 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 22/03/2012
40 Vật lý 1 3 4.8 D 4.8 (D) 10/04/2012 ĐPK
41 Thiết bị cơ khí 9 8.7 A 8.7 (A) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo