1
|
Thực tập nguội CB
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
25/10/2011
|
|
|
2
|
Tiếng anh 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Tiếng anh 2
|
3
|
|
4.1
|
|
D
|
|
4.1 (D)
|
08/10/2011
|
|
|
4
|
Nguyên lý máy
|
0
|
1
|
2.3
|
3
|
F
|
F
|
3 (F)
|
03/10/2011
|
21/10/2011
|
|
5
|
Sức bền vật liệu
|
0
|
2
|
2.3
|
3.7
|
F
|
F
|
3.7 (F)
|
08/10/2011
|
19/10/2011
|
|
6
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
1
|
8
|
3.1
|
7.8
|
F
|
B
|
7.8 (B)
|
04/10/2011
|
21/10/2011
|
|
7
|
Hóa học 1
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
17/09/2011
|
|
|
8
|
Toán ứng dụng 2
|
2
|
2
|
3.2
|
3.2
|
F
|
F
|
3.2 (F)
|
09/10/2011
|
19/10/2011
|
|
9
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
4
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
06/10/2011
|
|
|
11
|
Chi tiết máy
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
06/02/2012
|
|
|
12
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
0
|
1
|
2.2
|
2.9
|
F
|
F
|
2.9 (F)
|
10/02/2012
|
13/03/2012
|
|
13
|
Thực tập cắt gọt
|
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
|
|
|
14
|
Thủy lực đại cương
|
0
|
4
|
2.3
|
5
|
F
|
D
|
5 (D)
|
16/02/2012
|
12/03/2012
|
|
15
|
Kỹ thuật điện-điện tử
|
0
|
4
|
1.7
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
07/02/2012
|
11/03/2012
|
|
16
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
18/02/2012
|
|
|
17
|
Tiếng anh 3
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
08/02/2012
|
06/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
**
|
8
|
**
|
8.2
|
**
|
B
|
8.2 (B)
|
14/02/2012
|
05/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Công nghệ chế tạo máy
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
14/09/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Thiết bị cơ khí
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Trang bị điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
21/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Hình họa (Cơ khí)
|
0
|
|
1.1
|
|
F
|
|
1.1 (F)
|
17/09/2011
|
|
|
25
|
Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Thực tập sửa chữa
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Đồ án môn học công nghệ sửa chữa
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Công nghệ CNC
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
20/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|