Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Bá Tín
Mã sinh viên: 1231190343
Lớp: CĐ CĐ 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực tập nguội CB 9 9 A 9 (A) 25/10/2011
2 Nguyên lý máy 2 2 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 03/10/2011 21/10/2011
3 Sức bền vật liệu 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 08/10/2011 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 2.7 5.4 F D 5.4 (D) 04/10/2011 21/10/2011
5 Hóa học 1 4 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2011
6 Toán ứng dụng 2 2 2 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 09/10/2011 19/10/2011
7 Chi tiết máy 6 6.4 C 6.4 (C) 06/02/2012
8 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4 3.1 3.8 F F 3.8 (F) 10/02/2012 13/03/2012
9 Thực tập cắt gọt 7 B 7 (B)
10 Thủy lực đại cương 4 5 D 5 (D) 16/02/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 2 5 3 5 F D 5 (D) 07/02/2012 11/03/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 18/02/2012 14/03/2012
13 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản ** 8 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 14/02/2012 05/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 CADD 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 02/10/2012 23/10/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 14/09/2012 17/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Thiết bị cơ khí 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 24/09/2012 17/10/2012
19 Trang bị điện 0 9 1.8 7.8 F B 7.8 (B) 17/09/2012 18/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 24/09/2012
21 Tiếng anh 4 ** 4 ** 4.6 ** D 4.6 (D) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 27/09/2012 21/10/2012
23 Thiết bị cơ khí ** ** ** ** ** ** ** 30/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 17/09/2011
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 4.9 D 4.9 (D) 20/02/2013
26 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 8 8.1 B 8.1 (B) 22/02/2013
27 Thực tập sửa chữa 7.8 B 7.8 (B)
28 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 0 F (I)
29 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2013
30 Công nghệ bảo trì 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 07/02/2013 18/03/2013
31 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
32 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 12/06/2013
33 Thiết bị cơ khí 7 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2013
34 Máy nâng chuyển 3 4.5 D 4.5 (D) 08/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
36 Toán ứng dụng 2 4 5 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 07/09/2012 24/09/2012
37 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2012
38 Nguyên lý máy 8 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2012
39 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
40 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 04/04/2013
41 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo