Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Trí Đức
Mã sinh viên: 1231190386
Lớp: CĐ CĐ 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 03/10/2011 25/10/2011 ĐPK
2 Sức bền vật liệu 2 4.2 D 4.2 (D) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 ** ** I ** ** 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Thực tập nguội CB 8.2 8.2 B 8.2 (B) 25/10/2011
7 Chi tiết máy 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 03/02/2012 11/03/2012
8 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.4 D 4.4 (D) 09/02/2012
9 Thực tập cắt gọt 8.5 A 8.5 (A)
10 Thủy lực đại cương 2 8 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 16/02/2012 12/03/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 0.9 3.6 F F 3.6 (F) 07/02/2012 11/03/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 18/02/2012
13 Tiếng anh 3 ** 6 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.1 B 8.1 (B) 14/02/2012
15 CADD I (I)
16 Công nghệ chế tạo máy 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 14/09/2012 17/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Thiết bị cơ khí 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 24/09/2012 18/10/2012
19 Trang bị điện 7 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 8 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 24/09/2012 16/10/2012
21 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
22 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/09/2012 21/10/2012
23 CADD ** ** ** ** ** ** ** 18/09/2013 22/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) ** 2 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 20/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 22/02/2013 21/03/2013
26 Thực tập sửa chữa 8 B 8 (B)
27 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 6 C 6 (C)
28 Công nghệ CNC 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 31/01/2013 20/03/2013
29 Công nghệ bảo trì 7 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2013
30 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
31 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
32 Công nghệ CNC 4 4.8 D 4.8 (D) 11/06/2013
33 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 12/06/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 6 6.2 C 6.2 (C) 07/06/2013
35 Máy nâng chuyển 5 5.5 C 5.5 (C) 08/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
37 Kỹ thuật điện-điện tử 8 8 B 8 (B) 11/06/2013
38 Toán ứng dụng 2 8 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
39 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 17/09/2012 22/10/2012
40 Nguyên lý máy 0 1 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 28/08/2012 09/10/2012 ĐPK
41 Hóa học 1 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 22/03/2012 18/04/2012
42 Tiếng anh 2 ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 05/04/2012 21/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 05/09/2013
44 Thiết bị cơ khí 7 7.2 B 7.2 (B) 16/03/2014
45 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
46 CADD 6.5 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo