Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vương Xuân Hùng
Mã sinh viên: 1231190395
Lớp: CĐ CĐ 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực tập nguội CB 8 8 B 8 (B) 25/10/2011
2 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2011
3 Nguyên lý máy 2 1 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 03/10/2011 25/10/2011 ĐPK
4 Sức bền vật liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2011
5 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 03/10/2011 21/10/2011
6 Hóa học 1 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 17/09/2011 17/10/2011
7 Toán ứng dụng 2 2 4 D 4 (D) 09/10/2011
8 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 06/10/2011
9 Chi tiết máy 5 5.9 C 5.9 (C) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.6 C 6.6 (C) 09/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 7.5 B 7.5 (B)
12 Thủy lực đại cương 1 9 3.1 8.4 F B 8.4 (B) 16/02/2012 12/03/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4 D 4 (D) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 08/02/2012 06/04/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.1 B 8.1 (B) 14/02/2012
17 CADD I (I)
18 Công nghệ chế tạo máy I (I)
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí ** ** ** ** ** ** ** 24/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Trang bị điện I (I)
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** (I) 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 I (I)
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 ** ** ** ** 27/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 04/10/2013
26 Trang bị điện 7 7.3 B 7.3 (B) 23/09/2013
27 Thiết bị cơ khí 2.5 4.3 D 4.3 (D) 30/09/2013
28 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/09/2013 17/10/2013
29 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
30 CADD 3.5 4.3 D 4.3 (D) 18/09/2013
31 Công nghệ chế tạo máy 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 14/09/2013 12/10/2013
32 Hình họa (Cơ khí) 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 17/09/2011 10/10/2011
33 Công nghệ CNC 6.5 6.5 C 6.5 (C) 31/01/2014
34 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
35 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 5.5 6.4 C 6.4 (C) 17/01/2014
36 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
37 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
38 Công nghệ bảo trì 7 7 B 7 (B) 23/01/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5 5.3 D 5.3 (D) 17/02/2014
40 Máy nâng chuyển 6 6.8 C 6.8 (C) 27/05/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
42 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 5 5.7 C 5.7 (C) 28/05/2014
43 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 04/04/2012
44 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo