Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quang
Mã sinh viên: 1231190407
Lớp: CĐ CĐ 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực tập nguội CB 8 8 B 8 (B) 25/10/2011
2 Nguyên lý máy 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 03/10/2011 18/10/2011
3 Sức bền vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 08/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 2 1.9 3.2 F F 3.2 (F) 03/10/2011 21/10/2011
5 Hóa học 1 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 17/09/2011 17/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 09/10/2011
7 Chi tiết máy 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 03/02/2012 11/03/2012
8 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2012
9 Thực tập cắt gọt 7.3 B 7.3 (B)
10 Thủy lực đại cương 5 4.9 D 4.9 (D) 16/02/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 0.8 4.1 F D 4.1 (D) 07/02/2012 11/03/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 4.7 D 4.7 (D) 18/02/2012
13 Tiếng anh 3 3 4.5 D 4.5 (D) 08/02/2012
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 9 A 9 (A) 14/02/2012
15 CADD 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 25/09/2012 16/10/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 14/09/2012 17/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Thiết bị cơ khí 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 24/09/2012 18/10/2012
19 Trang bị điện 3 7 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 17/09/2012 18/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 24/09/2012 16/10/2012
21 Tiếng anh 4 4 4.5 D 4.5 (D) 03/10/2012
22 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 7 7.4 B 7.4 (B) 27/09/2012
23 Thiết bị cơ khí ** ** ** ** ** ** ** 30/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Công nghệ chế tạo máy ** ** ** ** ** ** ** 14/09/2013 12/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Cơ lý thuyết 6 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
26 Hình họa (Cơ khí) 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 17/09/2011 10/10/2011
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 22/02/2013 21/03/2013
28 Thực tập sửa chữa 6.8 C 6.8 (C)
29 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 3 F 3 (F)
30 Công nghệ CNC 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 31/01/2013 20/03/2013
31 Công nghệ bảo trì 7 6.4 C 6.4 (C) 07/02/2013
32 Thực tập CNC 5.7 C 5.7 (C)
33 Tổ chức và quản lý sản xuất 3 4 D 4 (D) 12/06/2013
34 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 2 8 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 06/06/2013 17/06/2013
35 Máy nâng chuyển 6 6.7 C 6.7 (C) 08/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
37 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 5 D 5 (D)
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2012
39 Vật lý 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 04/09/2012 02/10/2012
40 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2012
41 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 04/09/2012 26/09/2012
42 Tiếng anh 1 4 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2012
43 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 04/04/2013 16/04/2013
44 Tiếng anh 2 ** ** ** (I) 14/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
46 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo