Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Dũng
Mã sinh viên: 1231190409
Lớp: CĐ CĐ 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực tập nguội CB 8 8 B 8 (B) 25/10/2011
2 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 08/10/2011
3 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 03/10/2011
4 Sức bền vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2011
5 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 03/10/2011 21/10/2011
6 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
7 Toán ứng dụng 2 6 5.7 C 5.7 (C) 09/10/2011
8 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.8 C 6.8 (C) 06/10/2011
9 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 09/02/2012 13/03/2012
11 Thực tập cắt gọt 7.5 B 7.5 (B)
12 Thủy lực đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 3 4.1 D 4.1 (D) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
17 CADD 2 3.4 I F 3.4 (F) 16/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 14/09/2012 17/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí 0 ** 2.4 ** F ** ** 24/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Trang bị điện 7 7.6 B 7.6 (B) 17/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 16/10/2012
23 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/09/2012
25 Hình họa (Cơ khí) 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 17/09/2011 10/10/2011
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) ** ** ** ** ** ** ** 20/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 ** ** ** ** ** ** ** 22/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thực tập sửa chữa 6.6 C 6.6 (C)
29 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 0 F (I)
30 Công nghệ CNC 0 ** 1.8 ** F ** ** 31/01/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Công nghệ bảo trì ** ** ** ** ** ** ** 07/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực tập CNC 5 D 5 (D)
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo