Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thanh Sơn
Mã sinh viên: 1231190411
Lớp: CĐ CĐ 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 03/10/2011 25/10/2011 ĐPK
2 Sức bền vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 17/09/2011 17/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 5.2 D 5.2 (D) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.1 B 8.1 (B) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 7.4 7.4 B 7.4 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 0 2 2.2 3.6 F F 3.6 (F) 03/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.9 C 5.9 (C) 09/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 7.8 B 7.8 (B)
12 Thủy lực đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 2 5 3 5 F D 5 (D) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 18/02/2012 14/03/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.1 B 8.1 (B) 14/02/2012
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
18 CADD 1 ** 0.7 ** F ** 0.7 (F) 18/09/2013 22/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 CADD 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 25/09/2012 16/10/2012
20 Công nghệ chế tạo máy 6 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2012
21 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
22 Thiết bị cơ khí 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 24/09/2012 18/10/2012
23 Trang bị điện 7 7.6 B 7.6 (B) 17/09/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 24/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
26 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 7 B 7 (B) 27/09/2012
27 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 4.2 D 4.2 (D) 20/02/2013
28 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 22/02/2013 05/04/2013 ĐPK
29 Thực tập sửa chữa 7 B 7 (B)
30 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 0 F (I)
31 Công nghệ CNC 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 31/01/2013 20/03/2013
32 Công nghệ bảo trì 8 7.8 B 7.8 (B) 07/02/2013
33 Thực tập CNC 6 C 6 (C)
34 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.7 C 5.7 (C) 12/06/2013
35 Máy nâng chuyển 6 6.3 C 6.3 (C) 08/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
37 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 5 D 5 (D)
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 13/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Chi tiết máy 7 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2012
40 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/03/2012 17/04/2012
41 Nguyên lý máy 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 04/04/2012 23/04/2012
42 Toán ứng dụng 1 0 ** 0.8 ** F ** ** 03/04/2013 12/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Hóa học 1 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 22/03/2013 05/04/2013
44 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2013
45 CADD 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/03/2014
46 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
47 CADD 3.5 3.5 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 06/09/2013 14/10/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo