Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tường Duy Tuân
Mã sinh viên: 1231190428
Lớp: CĐ CĐ 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 03/10/2011 18/10/2011
2 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 0 3.1 2.4 F F 3.1 (F) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.5 B 7.5 (B) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 9.1 9.1 A 9.1 (A) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 7 7 B 7 (B) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 03/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.6 C 6.6 (C) 09/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
12 Thủy lực đại cương 3 3.4 F 3.4 (F) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 3 5 3.4 4.8 F D 4.8 (D) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 3 4 D 4 (D) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2012
17 CADD I (I)
18 Công nghệ chế tạo máy 6 6.1 I C 6.1 (C) 17/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 24/09/2012 18/10/2012
21 Trang bị điện 5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 24/09/2012 16/10/2012
23 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 7.9 B 7.9 (B) 27/09/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 4.5 D 4.5 (D) 20/02/2013
26 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 9 8.6 A 8.6 (A) 22/02/2013
27 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
28 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 4 D 4 (D)
29 Công nghệ CNC 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 31/01/2013 20/03/2013
30 Công nghệ bảo trì 7 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2013
31 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
32 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
33 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8.2 B 8.2 (B) 12/06/2013
34 Máy nâng chuyển 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 08/06/2013 21/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
36 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.4 C 6.4 (C) 11/09/2012
37 Thủy lực đại cương 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 19/09/2012 03/10/2012
38 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2012
39 Hóa học 1 0 I (I) 22/03/2012
40 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
41 PLC 4 5.1 D 5.1 (D) 15/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo