Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tới
Mã sinh viên: 1231190438
Lớp: CĐ CĐ 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2011
2 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 4 5.5 C 5.5 (C) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 9.1 9.1 A 9.1 (A) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 03/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 2 4.1 D 4.1 (D) 09/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 8.5 A 8.5 (A)
12 Thủy lực đại cương 3 4.8 D 4.8 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 4 4.7 D 4.7 (D) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 08/02/2012 06/04/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 14/02/2012
17 CADD 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 02/10/2012 23/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 14/09/2012 17/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
20 Thiết bị cơ khí 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 24/09/2012 18/10/2012
21 Trang bị điện 7 7.6 B 7.6 (B) 17/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 24/09/2012 16/10/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 8.1 B 8.1 (B) 27/09/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 7 6.3 C 6.3 (C) 20/02/2013
26 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 8 8.1 B 8.1 (B) 22/02/2013
27 Thực tập sửa chữa 9 A 9 (A)
28 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 6 C 6 (C)
29 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2013
30 Công nghệ bảo trì 7 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2013
31 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
32 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8.3 B 8.3 (B) 12/06/2013
33 Máy nâng chuyển 7 7.3 B 7.3 (B) 08/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
35 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 19/09/2012 ĐPK
36 Thủy lực đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2012
37 Chi tiết máy 8 8.3 B 8.3 (B) 04/09/2012
38 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5 D 5 (D) 04/04/2012
39 Tiếng anh 2 0 5 1.7 5.1 F D 5.1 (D) 05/04/2012 21/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo