Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Tuấn Công
Mã sinh viên: 1231190467
Lớp: CĐ CĐ 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 4 5.6 C 5.6 (C) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 2 7 3.9 7.2 F B 7.2 (B) 08/10/2011 21/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 1 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 3 4.5 D 4.5 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 09/10/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 8.5 8.5 A 8.5 (A) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 06/02/2012 05/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 09/02/2012 11/03/2012
11 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
12 Thủy lực đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 07/02/2012 28/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 18/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.9 A 8.9 (A) 14/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 7 6.8 I C 6.8 (C) 23/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Thiết bị cơ khí 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 24/09/2012 18/10/2012
20 Trang bị điện 0 9 2.4 8.4 F B 8.4 (B) 17/09/2012 18/10/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 11/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2012 17/10/2012
23 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 27/09/2012 21/10/2012
25 Thiết bị cơ khí 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 30/09/2013 16/10/2013
26 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 22/02/2013 21/03/2013
27 Thực tập sửa chữa 7.4 B 7.4 (B)
28 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 6 C 6 (C)
29 Công nghệ CNC 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 31/01/2013 20/03/2013
30 Công nghệ CAD/CAM ** 2 ** 3.9 ** F 3.9 (F) 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 20/02/2013 20/03/2013
33 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 11/06/2013
34 PLC 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 11/06/2013 18/06/2013
35 Máy nâng chuyển 3 4.3 D 4.3 (D) 08/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8 B 8 (B)
37 Công nghệ bảo trì 7 7 B 7 (B) 11/06/2013
38 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 04/04/2012 24/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Toán cao cấp 2 I (I)
40 Toán ứng dụng 2 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 02/04/2013 14/04/2013
41 Vật lý 1 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 02/04/2013 13/04/2013
42 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 06/09/2013
43 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
44 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo