Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Văn Tuyến
Mã sinh viên: 1231190490
Lớp: CĐ CĐ 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực tập nguội CB 9 9 A 9 (A) 25/10/2011
2 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2011
3 Sức bền vật liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 08/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 0 F (I) 03/10/2011
5 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
6 Toán ứng dụng 2 3 2.7 I F 2.7 (F) 19/10/2011
7 Chi tiết máy 1 4 3 5 F D 5 (D) 03/02/2012 11/03/2012
8 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.2 C 6.2 (C) 09/02/2012
9 Thực tập cắt gọt 8.5 A 8.5 (A)
10 Thủy lực đại cương 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 16/02/2012 12/03/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 1.2 3.2 F F 3.2 (F) 07/02/2012 11/03/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.8 I F 2.8 (F) 13/03/2012
13 Tiếng anh 3 ** 2 ** 3.6 ** F 3.6 (F) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 4 5.3 D 5.3 (D) 14/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Hình họa (Cơ khí) - CLC ** ** ** (I) 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2011 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tiếng anh 2 2 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 17/09/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo