Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Hùng
Mã sinh viên: 1331010026
Lớp: CĐ CTM 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 15/03/2012 21/04/2012
2 Cơ lý thuyết 2 4 D 4 (D) 04/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 6 7.3 B 7.3 (B) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 29/03/2012 20/04/2012
5 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 02/04/2012
6 Vật lý 1 5 6 C 6 (C) 17/03/2012
7 Tiếng anh 1 7 7.4 B 7.4 (B) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/09/2012 14/10/2012
9 Sức bền vật liệu 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2012 13/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2012
11 Hóa học 1 3 4.8 D 4.8 (D) 14/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 ** 10 ** 9.3 ** A 9.3 (A) 17/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.3 D 5.3 (D) 02/10/2012
14 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 22/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2012
16 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2013
17 Nguyên lý cắt 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 01/03/2013 18/04/2013 ĐPK
18 Thực tập cắt gọt (CK) 8.2 B 8.2 (B)
19 Kỹ thuật điện-điện tử ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 24/02/2013 03/05/2013 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 01/02/2013
21 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 23/02/2013
22 Chi tiết máy 4 5.2 D 5.2 (D) 28/01/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
24 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
25 Thủy lực đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 24/09/2013
26 Máy cắt 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 22/09/2013 15/10/2013
27 Đồ gá ** 5.5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 30/09/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thiết kế xưởng 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 24/09/2013 16/10/2013
29 Tiếng anh 4 5.5 6 C 6 (C) 23/09/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/09/2013 12/10/2013
31 Công nghệ CAD/CAM 1.5 6.5 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 17/02/2014 18/03/2014
32 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.2 C 6.2 (C) 24/01/2014
33 Công nghệ CNC 5.5 4.5 D 4.5 (D) 23/01/2014
34 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
35 Kỹ thuật Rô bốt 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 18/02/2014 07/03/2014
36 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 ** 2 ** F ** ** 11/02/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 CADD 7 6.8 C 6.8 (C) 26/05/2014
39 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
40 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6.5 6.2 C 6.2 (C) 26/05/2014
42 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 3 6.5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 08/06/2014 12/06/2014 ĐPK
43 Cơ lý thuyết 6 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2012
44 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 30/03/2013 08/04/2013
45 Tiếng anh 2 7 7 B 7 (B) 14/09/2013
46 Hóa học 1 0 ** 2 ** F ** ** 06/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 05/09/2013 05/10/2013
48 Tiếng anh 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/03/2014
49 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo