Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Dương
Mã sinh viên: 1331010032
Lớp: CĐ CTM 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5 D 5 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 6 6.5 C 6.5 (C) 04/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 8 8.7 A 8.7 (A) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 29/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 7 7.2 B 7.2 (B) 02/04/2012
6 Vật lý 1 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 17/03/2012 19/04/2012
7 Tiếng anh 1 6 6 C 6 (C) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 07/09/2012 14/10/2012
9 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 24/09/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 9 8.6 A 8.6 (A) 29/09/2012
11 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 17/09/2012 18/10/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 02/10/2012
14 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 22/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8 B 8 (B) 06/09/2012
16 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/02/2013 14/03/2013
17 Nguyên lý cắt 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/03/2013 23/03/2013
18 Thực tập cắt gọt (CK) 7.8 B 7.8 (B)
19 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 24/02/2013 22/03/2013
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 01/02/2013
21 Tiếng anh 3 7 6.7 C 6.7 (C) 23/02/2013
22 Chi tiết máy 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 28/01/2013 12/03/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
25 Thủy lực đại cương 7 7 B 7 (B) 24/09/2013
26 Máy cắt 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 22/09/2013 15/10/2013
27 Đồ gá 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 30/09/2013 18/10/2013
28 Thiết kế xưởng 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2013 16/10/2013
29 Tiếng anh 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/09/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 1 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 14/09/2013 12/10/2013
31 Công nghệ CAD/CAM 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 17/02/2014 18/03/2014
32 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.8 C 6.8 (C) 24/01/2014
33 Công nghệ CNC 7 6.8 C 6.8 (C) 23/01/2014
34 Đồ án công nghệ CTM 3.5 F 3.5 (F)
35 Kỹ thuật Rô bốt 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 18/02/2014 07/03/2014
36 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 4.4 D 4.4 (D) 11/02/2014
38 CADD 6 6.2 C 6.2 (C) 26/05/2014
39 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
40 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
41 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 6 6 C 6 (C) 28/05/2014
42 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
43 Đường lối cách mạng Việt Nam 7.5 6.8 C 6.8 (C) 28/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo