Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hải
Mã sinh viên: 1331010034
Lớp: CĐ CTM 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 5.9 C 5.9 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 4 5.3 D 5.3 (D) 04/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 29/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 02/04/2012
6 Vật lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 17/03/2012
7 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 07/09/2012 14/10/2012
9 Sức bền vật liệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/09/2012 13/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6 C 6 (C) 29/09/2012
11 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.1 C 6.1 (C) 02/10/2012
14 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 22/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 06/09/2012 10/10/2012
16 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2013
17 Nguyên lý cắt 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/03/2013 23/03/2013
18 Thực tập cắt gọt (CK) 8 B 8 (B)
19 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/02/2013 22/03/2013
20 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2013
21 Chi tiết máy 6 6.5 C 6.5 (C) 28/01/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5 D 5 (D) 04/10/2013
23 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
24 Thủy lực đại cương 9 8.3 B 8.3 (B) 24/09/2013
25 Máy cắt 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 22/09/2013 15/10/2013
26 Đồ gá 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 30/09/2013 18/10/2013
27 Thiết kế xưởng 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 24/09/2013 16/10/2013
28 Tiếng anh 4 0 5.5 1.8 5.4 F D 5.4 (D) 23/09/2013 21/10/2013
29 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 14/09/2013 12/10/2013
30 Công nghệ CAD/CAM 1 3 2.9 4.2 F D 4.2 (D) 17/02/2014 18/03/2014
31 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/01/2014
32 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2014
33 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
34 Kỹ thuật Rô bốt 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 18/02/2014 07/03/2014
35 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4.5 5 D 5 (D) 11/02/2014
37 CADD 5 5.7 C 5.7 (C) 26/05/2014
38 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
40 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 6 6 C 6 (C) 28/05/2014
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/09/2012 30/09/2012
42 Cơ lý thuyết 8 8.5 A 8.5 (A) 30/08/2012
43 Đồ án chi tiết máy 5.5 C 5.5 (C)
44 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 1.7 ** F ** ** 28/03/2014 14/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo