Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tới
Mã sinh viên: 1331010065
Lớp: CĐ CTM 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 2 6 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 15/03/2012 21/04/2012
2 Cơ lý thuyết 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 04/04/2012 24/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 5 5.8 C 5.8 (C) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 29/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 02/04/2012 20/04/2012
6 Vật lý 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 17/03/2012 19/04/2012
7 Tiếng anh 1 3 4 D 4 (D) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 1 7 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 07/09/2012 14/10/2012
9 Sức bền vật liệu 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2012 13/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.6 C 5.6 (C) 29/09/2012
11 Hóa học 1 3 4.2 D 4.2 (D) 14/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.1 D 4.1 (D) 02/10/2012
14 Tiếng anh 2 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 03/10/2012 22/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 06/09/2012 10/10/2012
16 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2013
17 Nguyên lý cắt ** ** ** ** ** ** ** 01/03/2013 23/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thực tập cắt gọt (CK) 6 C 6 (C)
19 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 23/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
21 Chi tiết máy 4 5.2 D 5.2 (D) 28/01/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
23 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
24 Thủy lực đại cương I (I)
25 Máy cắt ** ** ** ** 22/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đồ gá ** ** ** (I) 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thiết kế xưởng I (I)
28 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 23/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
30 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo