Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Nhất
Mã sinh viên: 1331010076
Lớp: CĐ CTM 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.1 D 5.1 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 04/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 8 7.8 B 7.8 (B) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 4 5.5 C 5.5 (C) 29/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 7 7.3 B 7.3 (B) 02/04/2012
6 Vật lý 1 9 8.7 A 8.7 (A) 17/03/2012
7 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 7 7.9 B 7.9 (B) 07/09/2012
9 Sức bền vật liệu 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 24/09/2012 13/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7 B 7 (B) 29/09/2012
11 Hóa học 1 6 6 C 6 (C) 14/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 17/09/2012 18/10/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 18/10/2012 ĐPK
14 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 22/10/2012 ĐPK
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.8 A 8.8 (A) 06/09/2012
16 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 C 6 (C) 01/02/2013
17 Nguyên lý cắt 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/03/2013 18/04/2013 ĐPK
18 Thực tập cắt gọt (CK) 8 B 8 (B)
19 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 11/03/2013 ĐPK
20 Kỹ thuật điện-điện tử 2 7 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 24/02/2013 22/03/2013
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2013
22 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/10/2013 20/10/2013
24 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
25 Thủy lực đại cương 0 9 2 8 F B 8 (B) 24/09/2013 14/10/2013
26 Máy cắt 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 22/09/2013 15/10/2013
27 Đồ gá 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 30/09/2013 18/10/2013
28 Thiết kế xưởng 0 7.5 2.4 7.4 F B 7.4 (B) 24/09/2013 16/10/2013
29 Tiếng anh 4 4.5 5 D 5 (D) 23/09/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 14/09/2013 12/10/2013
31 Công nghệ CAD/CAM 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 17/02/2014 18/03/2014
32 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/01/2014
33 Công nghệ CNC 6 6.2 C 6.2 (C) 23/01/2014
34 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
35 Kỹ thuật Rô bốt 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 18/02/2014 07/03/2014
36 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 6.3 C 6.3 (C) 11/02/2014
38 CADD 6 5.8 C 5.8 (C) 26/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
40 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 4 5.7 C 5.7 (C) 28/05/2014
41 Tiếng anh 2 8 8.2 B 8.2 (B) 04/04/2013
42 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 18/09/2013
43 Nguyên lý cắt 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 06/09/2013 06/10/2013
44 Chi tiết máy 9 8.7 A 8.7 (A) 07/09/2013
45 Tiếng anh 4 7 7 B 7 (B) 24/03/2014
46 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo