Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Đức
Mã sinh viên: 1331010093
Lớp: CĐ CTM 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.3 D 4.3 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 04/04/2012 24/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 04/04/2012 23/04/2012
4 Tin học văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 30/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 3 4.5 D 4.5 (D) 02/04/2012
6 Vật lý 1 2 8 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 21/03/2012 19/04/2012
7 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 3 4.9 D 4.9 (D) 10/09/2012
9 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 28/09/2012 21/10/2012
11 Hóa học 1 3 4.2 D 4.2 (D) 14/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 15/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 18/10/2012 ĐPK
14 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 15/10/2012 ĐPK
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.4 C 6.4 (C) 06/09/2012
16 Chi tiết máy ** ** ** ** ** ** ** 28/01/2013 12/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** ** ** ** 01/02/2013 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Nguyên lý cắt ** ** ** ** ** ** ** 01/03/2013 23/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thực tập cắt gọt (CK) 1.8 F 1.8 (F)
20 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
22 Tiếng anh 3 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo