Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Chung
Mã sinh viên: 1331010105
Lớp: CĐ CTM 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.4 C 6.4 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/04/2012 24/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 04/04/2012 23/04/2012
4 Tin học văn phòng 4 5 D 5 (D) 30/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 02/04/2012 20/04/2012
6 Vật lý 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 21/03/2012 19/04/2012
7 Tiếng anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 1 5 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 10/09/2012 14/10/2012
9 Sức bền vật liệu 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 28/09/2012 21/10/2012
11 Hóa học 1 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 14/09/2012 22/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 4 4.3 D 4.3 (D) 15/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 3.1 I F 3.1 (F) 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 I (I)
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
16 Chi tiết máy ** ** ** ** ** ** ** 28/01/2013 12/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** I ** ** 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Nguyên lý cắt I (I)
19 Thực tập cắt gọt (CK) 2.2 F 2.2 (F)
20 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo