Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quang
Mã sinh viên: 1331010114
Lớp: CĐ CTM 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/04/2012 24/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 3 5.3 D 5.3 (D) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 30/03/2012 20/04/2012
5 Toán ứng dụng 1 4 5.8 C 5.8 (C) 02/04/2012
6 Vật lý 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 21/03/2012 19/04/2012
7 Tiếng anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 2 4 D 4 (D) 10/09/2012
9 Sức bền vật liệu 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 4.8 I D 4.8 (D) 21/10/2012
11 Hóa học 1 I (I)
12 Toán ứng dụng 2 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 15/09/2012 18/10/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 7 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2012
16 Chi tiết máy 0 ** 2 ** F ** ** 28/01/2013 12/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Dung sai và kỹ thuật đo 0 ** 1.7 ** F ** ** 01/02/2013 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Nguyên lý cắt I (I)
19 Thực tập cắt gọt (CK) 0 F (I)
20 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
22 Tiếng anh 3 I (I)
23 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
24 Thủy lực đại cương I (I)
25 Máy cắt ** ** ** ** ** ** ** 22/09/2013 15/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đồ gá I (I)
27 Thiết kế xưởng I (I)
28 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo