Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thường
Mã sinh viên: 1331010126
Lớp: CĐ CTM 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 15/03/2012 21/04/2012
2 Cơ lý thuyết 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 04/04/2012 24/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 5 6.3 C 6.3 (C) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 30/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 02/04/2012
6 Vật lý 1 3 4.3 D 4.3 (D) 21/03/2012
7 Tiếng anh 1 5 4.8 D 4.8 (D) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 1 6 3.4 6.8 F C 6.8 (C) 10/09/2012 14/10/2012
9 Sức bền vật liệu 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 28/09/2012 21/10/2012
11 Hóa học 1 5 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 15/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.6 D 4.6 (D) 02/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 6.9 C 6.9 (C) 06/09/2012
16 Chi tiết máy 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 28/01/2013 12/03/2013
17 Dung sai và kỹ thuật đo 2 4.2 D 4.2 (D) 01/02/2013
18 Nguyên lý cắt 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 01/03/2013 23/03/2013
19 Thực tập cắt gọt (CK) 7.7 B 7.7 (B)
20 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/02/2013 22/03/2013
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 01/02/2013 18/03/2013
22 Tiếng anh 3 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 23/02/2013 22/03/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
24 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
25 Thủy lực đại cương 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2013 14/10/2013
26 Máy cắt 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 22/09/2013 15/10/2013
27 Đồ gá I (I)
28 Thiết kế xưởng 0 4 0.8 3.4 F F 3.4 (F) 24/09/2013 16/10/2013
29 Tiếng anh 4 4.5 4.8 D 4.8 (D) 23/09/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
31 Công nghệ CAD/CAM 0 4 1 3.7 F F 3.7 (F) 17/02/2014 18/03/2014
32 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** ** ** ** ** 24/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Công nghệ CNC ** 4 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 23/01/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
35 Kỹ thuật Rô bốt ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 18/02/2014 07/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5.5 5.4 D 5.4 (D) 11/02/2014
38 CADD ** ** ** (I) 26/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Công nghệ CAD/CAM I (I)
40 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
41 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
43 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) I (I)
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2013
45 Toán ứng dụng 2 8 8 B 8 (B) 06/09/2013
46 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo