Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Bắc
Mã sinh viên: 1331010140
Lớp: CĐ CTM 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 5.7 C 5.7 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 04/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 8 8.5 A 8.5 (A) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 4 5.5 C 5.5 (C) 30/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 3 4.2 D 4.2 (D) 02/04/2012
6 Vật lý 1 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 21/03/2012 19/04/2012
7 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 1 6 3.4 6.8 F C 6.8 (C) 10/09/2012 14/10/2012
9 Sức bền vật liệu 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 1 3 3 F F 3 (F) 28/09/2012 21/10/2012
11 Hóa học 1 5 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 5 6.2 C 6.2 (C) 15/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.2 D 5.2 (D) 02/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 06/09/2012 10/10/2012
16 Chi tiết máy 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 28/01/2013 12/03/2013
17 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 3 7 F B 7 (B) 01/02/2013 14/03/2013
18 Nguyên lý cắt 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 01/03/2013 23/03/2013
19 Thực tập cắt gọt (CK) 8.2 B 8.2 (B)
20 Kỹ thuật điện-điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 24/02/2013
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 01/02/2013 18/03/2013
22 Tiếng anh 3 5 4.7 D 4.7 (D) 23/02/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 D 4 (D) 04/10/2013
24 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
25 Thủy lực đại cương 4 4.3 D 4.3 (D) 24/09/2013
26 Máy cắt ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 22/09/2013 15/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đồ gá 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 30/09/2013 18/10/2013
28 Thiết kế xưởng 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 24/09/2013 16/10/2013
29 Tiếng anh 4 4.5 4.6 D 4.6 (D) 23/09/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
31 Công nghệ CAD/CAM 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 17/02/2014 18/03/2014
32 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 24/01/2014
33 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2014
34 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
35 Kỹ thuật Rô bốt 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 18/02/2014 07/03/2014
36 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.6 C 5.6 (C) 11/02/2014
38 CADD 8 7.7 B 7.7 (B) 26/05/2014
39 Đồ án công nghệ CTM 4.5 D 4.5 (D)
40 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
41 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 28/05/2014
42 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 04/04/2013 16/04/2013
43 Công nghệ chế tạo máy 1 7 6.7 C 6.7 (C) 25/03/2014
44 Đồ án chi tiết máy 6.5 C 6.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo