Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Sơn
Mã sinh viên: 1331010152
Lớp: CĐ CTM 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.6 C 6.6 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 04/04/2012 24/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 8 8.7 A 8.7 (A) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 30/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 02/04/2012
6 Vật lý 1 3 4.3 D 4.3 (D) 21/03/2012
7 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 6 6.9 C 6.9 (C) 10/09/2012
9 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 24/09/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2012
11 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 14/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 15/09/2012 18/10/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 02/10/2012
14 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2012
16 Chi tiết máy 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 28/01/2013 12/03/2013
17 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.7 B 7.7 (B) 01/02/2013
18 Nguyên lý cắt 5 6.1 C 6.1 (C) 01/03/2013
19 Thực tập cắt gọt (CK) 8.2 B 8.2 (B)
20 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.8 C 6.8 (C) 24/02/2013
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2013
22 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2013
23 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
24 Thủy lực đại cương 8 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2013
25 Máy cắt 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 22/09/2013 15/10/2013
26 Đồ gá 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 30/09/2013 18/10/2013
27 Thiết kế xưởng 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 24/09/2013 16/10/2013
28 Tiếng anh 4 6 5.9 C 5.9 (C) 23/09/2013
29 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6 C 6 (C) 14/09/2013
30 Công nghệ CAD/CAM 6 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2014
31 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.5 C 5.5 (C) 24/01/2014
32 Công nghệ CNC 6.5 7 B 7 (B) 23/01/2014
33 Đồ án công nghệ CTM 4.5 D 4.5 (D)
34 Kỹ thuật Rô bốt 7 7.7 B 7.7 (B) 18/02/2014
35 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 4.9 D 4.9 (D) 11/02/2014
37 CADD 7 7.2 B 7.2 (B) 26/05/2014
38 Công nghệ CAD/CAM 7 7.5 B 7.5 (B) 28/05/2014
39 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)
40 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
41 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 7 7.3 B 7.3 (B) 28/05/2014
42 Sức bền vật liệu 9 9 A 9 (A) 30/03/2013
43 Nguyên lý máy 8 8.2 B 8.2 (B) 30/03/2013
44 Vật lý 1 7.5 8 B 8 (B) 18/03/2014
45 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 07/09/2013 03/10/2013
46 Toán ứng dụng 2 10 9.3 A 9.3 (A) 06/09/2013
47 Hóa học 1 8 8 B 8 (B) 06/09/2013
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 01/04/2013
49 Đồ án công nghệ CTM 4.5 D 4.5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo