Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Đại
Mã sinh viên: 1331010169
Lớp: CĐ CTM 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.2 D 5.2 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 4 5.3 D 5.3 (D) 04/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 2 4.3 D 4.3 (D) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 30/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 5 5.8 C 5.8 (C) 02/04/2012
6 Vật lý 1 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 21/03/2012 19/04/2012
7 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 3 4.9 D 4.9 (D) 10/09/2012
9 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.4 D 4.4 (D) 28/09/2012
11 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 5 5.2 D 5.2 (D) 15/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.5 D 4.5 (D) 02/10/2012
14 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 15/10/2012 ĐPK
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.1 B 7.1 (B) 06/09/2012
16 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2013
17 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 01/02/2013 14/03/2013
18 Nguyên lý cắt ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 01/03/2013 23/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thực tập cắt gọt (CK) 8 B 8 (B)
20 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 23/02/2013
21 Kỹ thuật điện-điện tử ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 24/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 01/02/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 04/10/2013
24 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
25 Thủy lực đại cương 6 6 C 6 (C) 24/09/2013
26 Máy cắt 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 22/09/2013 15/10/2013
27 Đồ gá 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 30/09/2013 18/10/2013
28 Thiết kế xưởng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2013 16/10/2013
29 Tiếng anh 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/09/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 14/09/2013 12/10/2013
31 Công nghệ CAD/CAM 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 17/02/2014 18/03/2014
32 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.8 C 6.8 (C) 24/01/2014
33 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2014
34 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
35 Kỹ thuật Rô bốt ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 18/02/2014 07/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 11/02/2014
38 CADD 5 4.7 D 4.7 (D) 26/05/2014
39 Đồ án công nghệ CTM 2.5 F 2.5 (F)
40 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
41 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 8.5 7 B 7 (B) 28/05/2014
42 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 24/03/2014
43 Toán ứng dụng 2 7 6.3 C 6.3 (C) 26/03/2014
44 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.3 D 5.3 (D) 04/04/2013
45 Nguyên lý máy 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 30/03/2013 12/04/2013
46 Đồ án chi tiết máy 5.5 C 5.5 (C)
47 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
48 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5 TB 5 (TB) 22/09/2016
49 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
50 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo