Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Văn Minh
Mã sinh viên: 1331010187
Lớp: CĐ CTM 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.4 C 6.4 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 2 4 D 4 (D) 04/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 6 7.3 B 7.3 (B) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 30/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 3 4.7 D 4.7 (D) 30/03/2012
6 Vật lý 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 21/03/2012 19/04/2012
7 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2012
9 Sức bền vật liệu 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 8.2 B 8.2 (B) 27/09/2012
11 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 1 3 3.4 4.8 F D 4.8 (D) 15/09/2012 15/10/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.7 D 4.7 (D) 02/10/2012
14 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.7 A 8.7 (A) 06/09/2012
16 Kỹ thuật điện-điện tử 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 24/02/2013 22/03/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/02/2013 18/03/2013
18 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 23/02/2013
19 Chi tiết máy 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 28/01/2013 12/03/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 01/02/2013 14/03/2013
21 Nguyên lý cắt 3 4.2 D 4.2 (D) 18/03/2013 ĐPK
22 Thực tập cắt gọt (CK) 8.2 B 8.2 (B)
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/10/2013 20/10/2013
24 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
25 Thủy lực đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 24/09/2013
26 Máy cắt 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 22/09/2013 15/10/2013
27 Đồ gá 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 30/09/2013 18/10/2013
28 Thiết kế xưởng 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2013 16/10/2013
29 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 23/09/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2013
31 Công nghệ CAD/CAM 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 17/02/2014 18/03/2014
32 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** ** ** ** ** 24/01/2014 20/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2014
34 Đồ án công nghệ CTM 3 F 3 (F)
35 Kỹ thuật Rô bốt 5 5.5 C 5.5 (C) 18/02/2014
36 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/02/2014
38 CADD 6.5 7 B 7 (B) 26/05/2014
39 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/05/2014
40 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
42 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 28/05/2014 12/06/2014
43 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.8 B 7.8 (B) 30/03/2013
44 Sức bền vật liệu 7 7.4 B 7.4 (B) 01/04/2013
45 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
46 Đồ gá 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 22/03/2014 05/04/2014
47 Máy cắt I (I)
48 Toán ứng dụng 1 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 21/03/2014 06/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo