Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thế Tuấn
Mã sinh viên: 1331010198
Lớp: CĐ CTM 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 7 7.1 B 7.1 (B) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 2 4 D 4 (D) 04/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 5 6 C 6 (C) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 30/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 3 4.5 D 4.5 (D) 30/03/2012
6 Vật lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 21/03/2012
7 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 5 5.5 C 5.5 (C) 10/09/2012
9 Sức bền vật liệu 3 4.6 D 4.6 (D) 24/09/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.7 D 4.7 (D) 27/09/2012
11 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 14/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 7 7.3 B 7.3 (B) 15/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.2 C 6.2 (C) 02/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 8 B 8 (B) 06/09/2012
16 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 24/02/2013 22/03/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 01/02/2013
18 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2013
19 Dung sai và kỹ thuật đo 0 ** 2.6 ** F ** ** 01/02/2013 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Nguyên lý cắt 4 4.9 D 4.9 (D) 01/03/2013
21 Thực tập cắt gọt (CK) 7.3 B 7.3 (B)
22 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 23/02/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 22/10/2013 ĐPK
24 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
25 Thủy lực đại cương 9 8.3 B 8.3 (B) 24/09/2013
26 Máy cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 22/09/2013
27 Đồ gá 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 30/09/2013 18/10/2013
28 Thiết kế xưởng 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2013 16/10/2013
29 Tiếng anh 4 7 6.5 C 6.5 (C) 23/09/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2013
31 Công nghệ CAD/CAM 5 5.6 C 5.6 (C) 17/02/2014
32 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7 B 7 (B) 24/01/2014
33 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2014
34 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)
35 Kỹ thuật Rô bốt 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/02/2014 07/03/2014
36 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.1 C 6.1 (C) 11/02/2014
38 CADD 8 7.5 B 7.5 (B) 26/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
40 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 6.5 6 C 6 (C) 28/05/2014
41 Sức bền vật liệu 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 24/03/2014 07/04/2014
42 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 24/03/2014
43 Toán ứng dụng 1 4 5.2 D 5.2 (D) 03/04/2013
44 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 01/04/2013
45 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
46 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.5 B 7.5 (B) 27/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo