Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Đông
Mã sinh viên: 1331010207
Lớp: CĐ CTM 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 7 7.1 B 7.1 (B) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 4 5.2 D 5.2 (D) 04/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 10 9.7 A 9.7 (A) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 30/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 30/03/2012
6 Vật lý 1 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 21/03/2012 19/04/2012
7 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 1 7 3 7 F B 7 (B) 10/09/2012 14/10/2012
9 Sức bền vật liệu 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 27/09/2012
11 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 14/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 15/09/2012 15/10/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 02/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8 B 8 (B) 06/09/2012
16 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 01/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 23/02/2013
19 Chi tiết máy 7 6.6 I C 6.6 (C) 12/03/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2013
21 Nguyên lý cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2013
22 Thực tập cắt gọt (CK) 8 B 8 (B)
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 04/10/2013 20/10/2013
24 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
25 Thủy lực đại cương 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 24/09/2013 14/10/2013
26 Máy cắt ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 22/09/2013 15/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đồ gá ** ** ** ** ** ** ** 30/09/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thiết kế xưởng 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 24/09/2013 16/10/2013
29 Tiếng anh 4 ** 5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 23/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Công nghệ chế tạo máy 1 ** 4.5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 14/09/2013 12/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Đồ gá I (I)
32 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Công nghệ CAD/CAM 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 17/02/2014 18/03/2014
35 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.2 C 6.2 (C) 24/01/2014
36 Công nghệ CNC I (I)
37 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
38 Kỹ thuật Rô bốt ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 18/02/2014 07/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 1.5 5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 11/02/2014 18/03/2014
41 CADD 6 6.3 C 6.3 (C) 26/05/2014
42 Công nghệ CNC ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 20/05/2014 07/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
45 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 7.5 6.7 C 6.7 (C) 28/05/2014
46 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tiếng anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 04/04/2013
48 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
50 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** (I) 04/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Đồ gá I (I)
52 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2017
55 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** (I) 15/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Đồ gá ** ** ** ** ** ** ** 19/03/2015 01/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 2 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 24/03/2014 08/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
60 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
61 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)
62 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
63 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 14/03/2015 28/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo