Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Hưng
Mã sinh viên: 1331010239
Lớp: CĐ CTM 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 04/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 8 8.2 B 8.2 (B) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 30/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 30/03/2012
6 Vật lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 21/03/2012
7 Tiếng anh 1 5 5.1 D 5.1 (D) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
9 Sức bền vật liệu 6 6.9 C 6.9 (C) 09/10/2012 ĐPK
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6.3 C 6.3 (C) 27/09/2012
11 Hóa học 1 3 4.3 D 4.3 (D) 14/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 2 4.3 D 4.3 (D) 15/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2012
16 Kỹ thuật điện-điện tử 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 24/02/2013 22/03/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/02/2013 18/03/2013
18 Tiếng anh 3 4 5.3 D 5.3 (D) 23/02/2013
19 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2013
21 Nguyên lý cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2013
22 Thực tập cắt gọt (CK) 8 B 8 (B)
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 04/10/2013
24 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
25 Thủy lực đại cương ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 24/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Máy cắt ** 6 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 22/09/2013 15/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đồ gá 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 30/09/2013 18/10/2013
28 Thiết kế xưởng 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 24/09/2013 16/10/2013
29 Tiếng anh 4 4.5 4.9 D 4.9 (D) 23/09/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 1 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 14/09/2013 12/10/2013
31 Công nghệ CAD/CAM 0 5.5 1.4 5.1 F D 5.1 (D) 17/02/2014 18/03/2014
32 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.8 B 7.8 (B) 24/01/2014
33 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2014
34 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
35 Kỹ thuật Rô bốt ** 2.5 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 18/02/2014 07/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4.5 4.9 D 4.9 (D) 11/02/2014
38 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
40 Công nghệ gia công áp lực (Cơ khí) I (I)
41 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 28/05/2014
42 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2013
43 Toán ứng dụng 1 I (I)
44 Hóa học 1 3 4.3 D 4.3 (D) 06/09/2013
45 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
46 CADD 2 2.5 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 11/09/2014 20/10/2014
47 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
48 CADD I (I)
49 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo