Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quảng
Mã sinh viên: 1331010248
Lớp: CĐ CTM 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.3 C 6.3 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 04/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 10 9.5 A 9.5 (A) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 30/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 6 6.5 C 6.5 (C) 30/03/2012
6 Vật lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 21/03/2012
7 Tiếng anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/09/2012 14/10/2012
9 Sức bền vật liệu 7 7.6 B 7.6 (B) 24/09/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.9 D 4.9 (D) 27/09/2012
11 Hóa học 1 5 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 6 7 B 7 (B) 15/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.2 C 6.2 (C) 02/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2012
16 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
18 Chi tiết máy I (I)
19 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
20 Nguyên lý cắt ** ** ** ** ** ** ** 01/03/2013 23/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập cắt gọt (CK) 0 F (I)
22 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 23/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
24 Thủy lực đại cương I (I)
25 Máy cắt ** ** ** ** ** ** ** 22/09/2013 15/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đồ gá I (I)
27 Thiết kế xưởng ** ** ** ** ** ** ** 24/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo