Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Minh Khuê
Mã sinh viên: 1331010253
Lớp: CĐ CTM 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 8 7.9 B 7.9 (B) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 7 7.3 B 7.3 (B) 04/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 9 9.3 A 9.3 (A) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 10 9.5 A 9.5 (A) 30/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 6 7 B 7 (B) 30/03/2012
6 Vật lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 21/03/2012
7 Tiếng anh 1 6 6.9 C 6.9 (C) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 10/09/2012 14/10/2012
9 Sức bền vật liệu 9 9.1 A 9.1 (A) 24/09/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 9 9.2 A 9.2 (A) 27/09/2012
11 Hóa học 1 5 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 3 5.1 D 5.1 (D) 15/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.2 D 5.2 (D) 02/10/2012
14 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2012
16 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 24/02/2013 22/03/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/02/2013 18/03/2013
18 Chi tiết máy 5 6.2 C 6.2 (C) 28/01/2013
19 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 01/02/2013 14/03/2013
20 Nguyên lý cắt 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 01/03/2013 23/03/2013
21 Thực tập cắt gọt (CK) 9.2 A 9.2 (A)
22 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 23/02/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/10/2013 20/10/2013
24 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
25 Thủy lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2013
26 Máy cắt 0 6 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 22/09/2013 15/10/2013
27 Đồ gá 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 30/09/2013 18/10/2013
28 Thiết kế xưởng 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/09/2013 16/10/2013
29 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 23/09/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 14/09/2013 12/10/2013
31 Công nghệ CAD/CAM 7 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2014
32 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/01/2014
33 Công nghệ CNC 5.5 6.5 C 6.5 (C) 23/01/2014
34 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)
35 Kỹ thuật Rô bốt 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 18/02/2014 07/03/2014
36 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 11/02/2014
38 CADD 6.5 7 B 7 (B) 26/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
40 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 6 7.3 B 7.3 (B) 28/05/2014
41 Đồ gá 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 22/03/2014 05/04/2014
42 Thiết kế xưởng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/03/2014
43 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 28/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo