Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Quốc Toản
Mã sinh viên: 1331010257
Lớp: CĐ CTM 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.3 D 4.3 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 04/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 4 5.5 C 5.5 (C) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 30/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 30/03/2012 19/04/2012
6 Vật lý 1 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 21/03/2012 19/04/2012
7 Tiếng anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/09/2012 14/10/2012
9 Sức bền vật liệu 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4 2.9 4.2 F D 4.2 (D) 27/09/2012 22/10/2012
11 Hóa học 1 4 4.7 D 4.7 (D) 14/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 6 6.1 C 6.1 (C) 15/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
14 Tiếng anh 2 4 4.1 D 4.1 (D) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2012
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 25/09/2013 15/10/2013
17 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/02/2013 22/03/2013
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 01/02/2013 18/03/2013
19 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 23/02/2013
20 Chi tiết máy 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 28/01/2013 12/03/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 01/02/2013 14/03/2013
22 Nguyên lý cắt 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 01/03/2013 23/03/2013
23 Thực tập cắt gọt (CK) 7.7 B 7.7 (B)
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
25 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
26 Thủy lực đại cương 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/09/2013 14/10/2013
27 Máy cắt 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 22/09/2013 15/10/2013
28 Đồ gá 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 30/09/2013 18/10/2013
29 Thiết kế xưởng 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2013 16/10/2013
30 Tiếng anh 4 3.5 4.8 D 4.8 (D) 23/09/2013
31 Công nghệ chế tạo máy 1 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 14/09/2013 12/10/2013
32 Công nghệ CAD/CAM I (I)
33 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
34 Công nghệ CNC 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 23/01/2014 05/03/2014
35 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
36 Kỹ thuật Rô bốt 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 18/02/2014 07/03/2014
37 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 5.8 C 5.8 (C) 11/02/2014
39 CADD 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 26/05/2014 09/06/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
41 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 28/05/2014 12/06/2014
42 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
43 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo