Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Khương Duy
Mã sinh viên: 1331010289
Lớp: CĐ CTM 4 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 7 7.1 B 7.1 (B) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 04/04/2012 24/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 04/04/2012 24/04/2012
4 Tin học văn phòng 5 6.3 C 6.3 (C) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 02/04/2012
6 Vật lý 1 8 7.8 B 7.8 (B) 17/03/2012
7 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 4 5 D 5 (D) 10/09/2012
9 Sức bền vật liệu 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 24/09/2012 15/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2012
11 Hóa học 1 3 4 D 4 (D) 14/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 7 7.3 B 7.3 (B) 18/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 02/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.5 A 8.5 (A) 06/09/2012
16 Kỹ thuật điện-điện tử 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 24/02/2013 22/03/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 01/02/2013 18/03/2013
18 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 23/02/2013
19 Chi tiết máy 4 5.5 C 5.5 (C) 28/01/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 01/02/2013 14/03/2013
21 Nguyên lý cắt 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 01/03/2013 23/03/2013
22 Thực tập cắt gọt (CK) 8.3 B 8.3 (B)
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/10/2013 20/10/2013
24 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
25 Thủy lực đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 24/09/2013
26 Máy cắt 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 22/09/2013 15/10/2013
27 Đồ gá 0 5.5 1.8 5.5 F C 5.5 (C) 30/09/2013 18/10/2013
28 Thiết kế xưởng 5 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2013
29 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 23/09/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 14/09/2013 12/10/2013
31 Công nghệ CAD/CAM I (I)
32 Công nghệ chế tạo máy 2 4.5 5 D 5 (D) 24/01/2014
33 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2014
34 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
35 Kỹ thuật Rô bốt ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 18/02/2014 07/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 11/02/2014
38 CADD 3 4.2 D 4.2 (D) 26/05/2014
39 Công nghệ CAD/CAM 3.5 5 D 5 (D) 28/05/2014
40 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
42 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 6 6 C 6 (C) 28/05/2014
43 Tiếng anh 1 5.5 6.4 C 6.4 (C) 14/09/2013
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
45 Công nghệ CAD/CAM I (I)
46 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo