Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Kiên
Mã sinh viên: 1331010311
Lớp: CĐ CTM 4 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 15/03/2012 21/04/2012
2 Cơ lý thuyết 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 04/04/2012 24/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 2 4.5 D 4.5 (D) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 8 8 B 8 (B) 02/04/2012
6 Vật lý 1 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 17/03/2012 19/04/2012
7 Tiếng anh 1 3 4.4 D 4.4 (D) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2012
9 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.4 B 7.4 (B) 29/09/2012
11 Hóa học 1 3 7 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 14/09/2012 22/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 3 5 D 5 (D) 18/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 7 6.8 C 6.8 (C) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2012
16 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 24/02/2013 22/03/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 01/02/2013 18/03/2013
18 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 23/02/2013
19 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2013 ĐPK
20 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 01/02/2013 14/03/2013
21 Nguyên lý cắt 3 4 D 4 (D) 01/03/2013
22 Thực tập cắt gọt (CK) 8.2 B 8.2 (B)
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 3 5 F D 5 (D) 03/10/2013 20/10/2013
24 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
25 Thủy lực đại cương 7 7 B 7 (B) 24/09/2013
26 Máy cắt 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 22/09/2013 15/10/2013
27 Đồ gá ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 30/09/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thiết kế xưởng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 24/09/2013 16/10/2013
29 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 23/09/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 1 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 14/09/2013 12/10/2013
31 Công nghệ CAD/CAM I (I)
32 Công nghệ chế tạo máy 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 24/01/2014
33 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 23/01/2014
34 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
35 Kỹ thuật Rô bốt 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 18/02/2014 07/03/2014
36 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 4.7 D 4.7 (D) 11/02/2014
38 CADD 4.5 5.7 C 5.7 (C) 26/05/2014
39 Công nghệ CAD/CAM 6 6.5 C 6.5 (C) 28/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
41 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 5 5 D 5 (D) 28/05/2014
42 Tiếng anh 1 6 6.8 C 6.8 (C) 04/04/2013
43 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
44 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo