Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Bá Tùng
Mã sinh viên: 1331010325
Lớp: CĐ CTM 4 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 7 7 B 7 (B) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 8 8 B 8 (B) 04/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 8 8.5 A 8.5 (A) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 6 7 B 7 (B) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 3 4.7 D 4.7 (D) 02/04/2012
6 Vật lý 1 10 9.2 A 9.2 (A) 17/03/2012
7 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 10/09/2012 10/10/2012
9 Sức bền vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 24/09/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.6 C 6.6 (C) 29/09/2012
11 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 5 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.5 A 8.5 (A) 06/09/2012
16 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 24/02/2013 22/03/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/02/2013 18/03/2013
18 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 23/02/2013
19 Chi tiết máy 9 8.7 A 8.7 (A) 28/01/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8 B 8 (B) 01/02/2013
21 Nguyên lý cắt 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/03/2013 23/03/2013
22 Thực tập cắt gọt (CK) 8.2 B 8.2 (B)
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 03/10/2013 20/10/2013
24 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
25 Thủy lực đại cương 7 7 B 7 (B) 24/09/2013
26 Máy cắt 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 22/09/2013 15/10/2013
27 Đồ gá ** 4.5 ** 4 ** D 4 (D) 30/09/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thiết kế xưởng 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2013 16/10/2013
29 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 23/09/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/09/2013 12/10/2013
31 PLC 10 9.3 A 9.3 (A) 25/06/2014
32 Công nghệ CAD/CAM 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 17/02/2014 18/03/2014
33 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 24/01/2014
34 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2014
35 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
36 Kỹ thuật Rô bốt 0 ** 2 ** F ** ** 18/02/2014 07/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.3 C 6.3 (C) 11/02/2014
39 CADD 8 8 B 8 (B) 26/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
41 Công nghệ gia công áp lực (Cơ khí) 8 7.8 B 7.8 (B) 26/05/2014
42 Nguyên lý máy 6 6.9 C 6.9 (C) 30/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo