Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Nhân
Mã sinh viên: 1331010341
Lớp: CĐ CTM 4 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 15/03/2012 21/04/2012
2 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 04/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 4 5.3 D 5.3 (D) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 7 7.2 B 7.2 (B) 02/04/2012
6 Vật lý 1 3 4.3 D 4.3 (D) 17/03/2012
7 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 10/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Sức bền vật liệu 0 ** 2.4 ** F ** ** 24/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 3 2 4 F D 4 (D) 29/09/2012 22/10/2012
11 Hóa học 1 1 2.7 F 2.7 (F) 14/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 3 4.7 D 4.7 (D) 18/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** I ** ** 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng anh 2 5 4.5 I D 4.5 (D) 22/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2012
16 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
17 Chi tiết máy ** ** ** ** ** ** ** 28/01/2013 12/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
19 Nguyên lý cắt ** ** ** ** ** ** ** 01/03/2013 23/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thực tập cắt gọt (CK) 1.8 F 1.8 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo