1
|
Vật liệu học
|
1
|
5
|
3
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
15/03/2012
|
21/04/2012
|
|
2
|
Cơ lý thuyết
|
0
|
4
|
2.5
|
5.2
|
F
|
D
|
5.2 (D)
|
04/04/2012
|
24/04/2012
|
|
3
|
Hình họa (Cơ khí)
|
2
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
04/04/2012
|
|
|
4
|
Tin học văn phòng
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
28/03/2012
|
|
|
5
|
Toán ứng dụng 1
|
1
|
7
|
3.3
|
7.3
|
F
|
B
|
7.3 (B)
|
02/04/2012
|
19/04/2012
|
|
6
|
Vật lý 1
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
17/03/2012
|
|
|
7
|
Tiếng anh 1
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
06/04/2012
|
|
|
8
|
Nguyên lý máy
|
1
|
6
|
3
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
10/09/2012
|
10/10/2012
|
|
9
|
Sức bền vật liệu
|
5
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
24/09/2012
|
|
|
10
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
6
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
29/09/2012
|
|
|
11
|
Hóa học 1
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
14/09/2012
|
|
|
12
|
Toán ứng dụng 2
|
3
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
18/09/2012
|
|
|
13
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
0
|
6
|
2.2
|
6.2
|
F
|
C
|
6.2 (C)
|
02/10/2012
|
22/10/2012
|
|
14
|
Tiếng anh 2
|
|
5
|
|
4.4
|
I
|
D
|
4.4 (D)
|
|
22/10/2012
|
|
15
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
06/09/2012
|
|
|
16
|
Kỹ thuật điện-điện tử
|
0
|
**
|
2.2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
24/02/2013
|
22/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
01/02/2013
|
18/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Tiếng anh 3
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
23/02/2013
|
|
|
19
|
Chi tiết máy
|
0
|
0
|
1.8
|
1.8
|
F
|
F
|
1.8 (F)
|
28/01/2013
|
12/03/2013
|
|
20
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
0
|
0
|
2.2
|
2.2
|
F
|
F
|
2.2 (F)
|
01/02/2013
|
14/03/2013
|
|
21
|
Nguyên lý cắt
|
0
|
**
|
2.2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
01/03/2013
|
23/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Thực tập cắt gọt (CK)
|
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
|
|
|
23
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Thủy lực đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Máy cắt
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Đồ gá
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Thiết kế xưởng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|