Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Hữu Khánh
Mã sinh viên: 1331010348
Lớp: CĐ CTM 4 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 1 5 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 15/03/2012 21/04/2012
2 Cơ lý thuyết 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 04/04/2012 24/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 3 5 D 5 (D) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 2 4.2 D 4.2 (D) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 02/04/2012
6 Vật lý 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 17/03/2012 19/04/2012
7 Tiếng anh 1 3 6 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 06/04/2012 23/04/2012
8 Nguyên lý máy 0 ** 1.3 ** F ** ** 10/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Sức bền vật liệu ** 1 ** 2.9 ** F 2.9 (F) 24/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** 2 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 29/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hóa học 1 3 2.8 I F 2.8 (F) 22/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 18/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
14 Tiếng anh 2 I (I)
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản ** ** ** ** ** ** ** 06/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
18 Tiếng anh 3 I (I)
19 Chi tiết máy ** ** ** ** ** ** ** 28/01/2013 12/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
21 Nguyên lý cắt ** ** ** ** ** ** ** 01/03/2013 23/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thực tập cắt gọt (CK) 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo