Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Đức Ly
Mã sinh viên: 1331010352
Lớp: CĐ CTM 4 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5 D 5 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 04/04/2012 24/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 5 6.7 C 6.7 (C) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 02/04/2012 19/04/2012
6 Vật lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 17/03/2012
7 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 10/09/2012 10/10/2012
9 Sức bền vật liệu 5 5.9 C 5.9 (C) 24/09/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 29/09/2012 22/10/2012
11 Hóa học 1 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 14/09/2012 22/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 8 7.7 B 7.7 (B) 18/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 6 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2012
16 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 24/02/2013 22/03/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 01/02/2013 18/03/2013
18 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 23/02/2013
19 Chi tiết máy 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 28/01/2013 12/03/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 0 ** 2.4 ** F ** ** 01/02/2013 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Nguyên lý cắt 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 01/03/2013 23/03/2013
22 Thực tập cắt gọt (CK) 8.8 A 8.8 (A)
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 3.5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 03/10/2013 20/10/2013
24 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
25 Thủy lực đại cương 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 24/09/2013 14/10/2013
26 Máy cắt 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 22/09/2013 15/10/2013
27 Đồ gá 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 30/09/2013 18/10/2013
28 Thiết kế xưởng 0 6 2 6 F C 6 (C) 24/09/2013 16/10/2013
29 Tiếng anh 4 5.5 5.9 C 5.9 (C) 23/09/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
31 Công nghệ CAD/CAM 1 2 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 17/02/2014 18/03/2014
32 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/01/2014
33 Công nghệ CNC 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 23/01/2014 05/03/2014
34 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
35 Kỹ thuật Rô bốt ** 3 ** 4 ** D 4 (D) 18/02/2014 14/03/2014 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 11/02/2014
38 CADD 3.5 4.3 D 4.3 (D) 26/05/2014
39 Công nghệ CAD/CAM I (I)
40 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
42 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 28/05/2014 12/06/2014
43 Hóa học 1 4 5.5 C 5.5 (C) 22/03/2013
44 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2013
45 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
46 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
47 Công nghệ CAD/CAM 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2014
48 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)
49 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo