Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Quang Khôi
Mã sinh viên: 1331010353
Lớp: CĐ CTM 4 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 1 5 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 15/03/2012 21/04/2012
2 Cơ lý thuyết 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 04/04/2012 24/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 2 4.3 D 4.3 (D) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 02/04/2012 19/04/2012
6 Vật lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 17/03/2012
7 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 4 5.2 D 5.2 (D) 10/09/2012
9 Sức bền vật liệu 1 2 3.1 3.8 F F 3.8 (F) 24/09/2012 15/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 2 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 29/09/2012 22/10/2012
11 Hóa học 1 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 14/09/2012 22/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 3 4.4 D 4.4 (D) 18/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
14 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2012
16 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/02/2013 22/03/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
18 Tiếng anh 3 I (I)
19 Chi tiết máy 4 4.8 D 4.8 (D) 28/01/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.4 D 4.4 (D) 01/02/2013
21 Nguyên lý cắt 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 01/03/2013 23/03/2013
22 Thực tập cắt gọt (CK) 8.5 A 8.5 (A)
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 03/10/2013 20/10/2013
24 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
25 Thủy lực đại cương ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 24/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Máy cắt 0 4 0 2.7 F F 2.7 (F) 22/09/2013 15/10/2013
27 Đồ gá 0 5 1 4.3 F D 4.3 (D) 30/09/2013 18/10/2013
28 Thiết kế xưởng 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2013 16/10/2013
29 Tiếng anh 4 3 4 D 4 (D) 23/09/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 1 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 14/09/2013 12/10/2013
31 Công nghệ CAD/CAM 1.5 3 3.2 4.2 F D 4.2 (D) 17/02/2014 18/03/2014
32 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
33 Công nghệ CNC 6 6.5 C 6.5 (C) 23/01/2014
34 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
35 Kỹ thuật Rô bốt 0 0.5 1.8 2.2 F F 2.2 (F) 18/02/2014 07/03/2014
36 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) ** ** ** ** 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 CADD ** ** ** ** ** ** ** 26/05/2014 09/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
40 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
41 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) I (I)
42 Tiếng anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2013
43 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** 11/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo