Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Công Trang
Mã sinh viên: 1331010360
Lớp: CĐ CTM 4 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.6 C 6.6 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 04/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 7 8 B 8 (B) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 5 6.2 C 6.2 (C) 02/04/2012
6 Vật lý 1 2 4.3 D 4.3 (D) 17/03/2012
7 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy ** ** ** ** ** ** ** 10/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 24/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 29/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hóa học 1 0 2.3 F 2.3 (F) 14/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 ** 2.6 ** F ** ** 18/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 02/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản ** ** ** ** ** ** ** 06/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
17 Chi tiết máy ** ** ** ** ** ** ** 28/01/2013 12/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
19 Nguyên lý cắt ** ** ** ** ** ** ** 01/03/2013 23/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thực tập cắt gọt (CK) 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo